Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
3.999.000 đ
4.919.000 đ
(Tiết kiệm 19%)
Giá đã có VAT
. Gọi điện, chat Zalo nhận báo giá tốt nhất
Bảo hành: 36 tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
|
Giao diện |
• 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports, all supporting PoE+ (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× 100/1000 Mbps SFP Slots |
Mạng Media |
• 10BASE-T: UTP/STP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• 100BASE-TX/1000Base-T: UTP/STP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 100BASE-FX: MMF, SMF • 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | 1 |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
Cổng PoE (RJ45) |
• Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 8 Ports • PoE Power Budget: 150 W* |
Kích thước ( R x D x C ) |
11.6 x 7.1 x 1.7 in (294 x 180 x 44 mm)
|
Lắp | Rackmount/Desktop |
Tiêu thụ điện tối đa |
• V1: 173.9 W (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected); 12.2 W (110 V/60 Hz) (no PD connected)
• V2: 169.5 W (220 V/50Hz) (with 150 W PD connected) • V3: 175.3 W (110 V/60Hz) (with 150 W PD connected) • V4: 174.2 W (110V/60Hz) (with 150 W PD connected) |
Max Heat Dissipation |
• V1: 41.63 BTU/h (with no PD connected); 539.35 BTU/h (with 150 W PD connected)
• V2: 578.42 BTU/hr (220V/50 Hz) (with 150 W PDconnected) • V3: 597.8 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected) • V4: 594.46 BTU/hr (110V/60Hz) (with 150 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 14.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ |
• 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues • Priority Schedule Mode - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control - Multiple Control Modes(kbps/ratio) - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features |
• DHCP Relay
- DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation - Static link aggregation - 802.3ad LACP - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol - 802.1D STP - 802.1w RSTP - 802.1s MSTP - STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control - 802.3x Flow Control • Mirroring - Port Mirroring - CPU Mirroring - One-to-One - Many-to-One - Flow-Based - Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
L2 Multicast |
• 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping - IGMP v1/v2/v3 Snooping - Fast Leave - IGMP Snooping Querier - Static Group Config • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • MLD Snooping - MLD v1/v2 Snooping - Fast Leave - MLD Snooping Querier - Static Group Config • Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile) |
VLAN | • VLAN Group - Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List |
• Support up to 230 entries
• Time-Range - Time Slice - Week Time-Range - Absolute Time-Range - Holiday • Time-based ACL • MAC ACL - Source MAC - Destination MAC - VLAN ID - User Priority - Ether Type • IP ACL - Source IP - Destination IP - IP Protocol - TCP Flag - TCP/UDP Source Port - TCP/UDP Destination Port - DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation - Permit/Deny • Policy Action - Mirror - Rate Limit - Redirect - QoS Remark • ACL Rules Binding - Port Binding - VLAN Binding • Actions for flows - Mirror (to supported interface) - Redirect (to supported interface) - Rate Limit - QoS Remark |
Bảo mật |
• AAA
• 802.1X - Port based authentication - MAC (Host) based authentication - Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 - MAB - Guest VLAN - Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding - 512 Binding Entries - DHCP Snooping - DHCPv6 Snooping - ARP Inspection - ND Detection • IP Source Guard - 253 Entries - Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard - 183 Entries - Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security - Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control - kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 |
• IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications - DHCPv6 Client - Ping6 - Tracert6 - Telnet(v6) - IPv6 SNMP - IPv6 SSH - IPv6 SSL - Http/Https - IPv6 TFTP |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
MIBs |
• MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
Omada App |
Yes, through
• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2)
• Omada Hardware Controller OC300 • Omada Hardware Controller OC200 • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Yes, through
• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning |
Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2210MP v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2210MP v2)
|
Management Features |
• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG2210MP • Power Cord • Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
|
Môi trường |
• Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng
Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM
Giá Ưu đãi
Chính sách bán hàng và dịch vụ
Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc
TP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên P9, Q3, TP HCM
Kinh doanh online HN
Kinh doanh online HCM
Kinh doanh KH đại lý,doanh nghiệp, dự án.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thời gian:
Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link TL-SG2210MP Smart Switch 116W POE, 2SFP là một thiết bị chia mạng đáng chú ý, có khả năng quản lý cloud tập trung 100% và mở rộng mạng có khả năng liên kết dây và không dây. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như khách sạn, giáo dục, bán lẻ và văn phòng.
Quản Lý Tập Trung: TP-Link TL-SG2210MP Smart Switch 116W POE cho phép quản lý mạng từ xa thông qua quản lý cloud tập trung 100%. Bạn có thể kiểm soát toàn bộ mạng từ một giao diện duy nhất, mọi lúc mọi nơi.
Triển Khai Dễ Dàng: Thiết bị hỗ trợ công nghệ Zero-touch Omada, cho phép triển khai và định cấu hình mạng từ xa. Bạn có thể thực hiện triển khai mạng mà không cần sự hỗ trợ tại hiện trường. Omada Cloud giúp bạn tiết kiệm chi phí triển khai.
Quản Lý Hiệu Quả: TP-Link TL-SG2210MP Smart Switch 116W POE cho phép gán đặc quyền quản lý cho nhiều người dùng, tạo ra cấp độ quản lý và bảo mật khác nhau. Điều này cho phép bạn quản lý mạng một cách hiệu quả và linh hoạt.
An Toàn - Bảo Mật: Thiết bị tách dữ liệu quản lý mạng riêng biệt khỏi dữ liệu của người dùng, không có lưu lượng người dùng đi qua cloud. Điều này giúp đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho người dùng.
TP-Link TL-SG2210MP Smart Switch 116W POE, 2SFP là một giải pháp quản lý mạng đa năng và mạnh mẽ cho các doanh nghiệp và tổ chức muốn mở rộng và tối ưu hóa mạng của họ.
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn