Máy in tem nhãn mã vạch
-
Thương hiệu
-
Giá bán
-
Khoảng giá
₫₫ -
Độ phân giải
Độ rộng in
-
168 mm (6.614 inch) (13)
-
104 mm (4.09 inch) (48)
-
80mm (23)
-
106 mm (4.17 in) (12)
-
48 mm (1)
-
108 mm (4.25 inch) (32)
Tính năng đặc biệt
-
In vận đơn Shpopee, Tiki (3)
-
Giá rẻ (1)
-
Hoạt động 24/7 (1)
-
Bộ lột nhán tự động (1)
-
In nhiệt trực tiếp (22)
-
có dao cắt giấy (1)
Cổng kết nối
-
Máy in tem nhãn mã vạch (Tổng 1322 sản phẩm)
Khi chọn mua máy in mã vạch, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau để phù hợp với nhu cầu sử dụng và tối ưu chi phí gồm:Công nghệ in (Direct Thermal (in nhiệt trực tiếp) hay Thermal Transfer (in truyền nhiệt). Độ phân giải (DPI) 203 dpi (8 chấm/mm) hoặc 300 dpi hoặc 600 dpi – cần thiết khi in mã vạch siêu nhỏ sắc nét.
Máy in mã vạch, tem nhãn TOSHIBA B-452HS (600DPI Printhead)
P/N:
Cần cập nhập giá và kho hàng trước khi mua
Máy in tem nhãn mã vạch - Giải pháp quản lý thông minh cho doanh nghiệp
Máy in tem nhãn mã vạch đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc quản lý hàng hóa và thông tin sản phẩm trong các doanh nghiệp. Mã vạch là hệ thống mã hóa dạng dải đen và trắng tương ứng với thông tin về sản phẩm, giúp tăng cường sự hiệu quả và chính xác trong việc theo dõi, kiểm kê, và quản lý hàng hóa.
Máy in tem nhãn mã vạch không chỉ là một công cụ đơn thuần để in nhãn sản phẩm, mà còn mang lại một loạt lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng mà máy in tem nhãn mã vạch mang lại:
Tăng cường chính xác và hiệu suất
Mã vạch chứa các thông tin chi tiết về sản phẩm như giá, nguồn gốc, hạn sử dụng, quy cách, và nhiều thông tin khác. Việc in tem nhãn mã vạch giúp đảm bảo rằng thông tin này được gắn kết chính xác và hiệu quả vào sản phẩm, giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý và bán hàng.
Tối ưu hóa quản lý kho
Máy in tem nhãn mã vạch kết hợp với hệ thống quản lý kho cho phép theo dõi chính xác lượng hàng tồn kho, nhập xuất, và vị trí lưu trữ. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm luôn sẵn sàng cho việc cung cấp và giảm thiểu lãng phí.
Tiết kiệm thời gian và nhân lực
In tem nhãn mã vạch bằng máy sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc gắn thủ công. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho nhân viên và giảm nguy cơ phát sinh sai sót do con người.
Theo dõi chuỗi cung ứng
Mã vạch giúp theo dõi chặt chẽ quá trình vận chuyển, lưu trữ, và cung ứng hàng hóa từ nguồn gốc đến người tiêu dùng. Điều này giúp nâng cao tính minh bạch và đáng tin cậy trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Các thương hiệu nổi tiếng như Zebra Technologies, Honeywell, TSC Auto ID, Sato,... cung cấp nhiều loại máy in chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy in mã vạch.
Tính năng của máy in mã vạch trong các ngành liên quan
Bán lẻ: Máy in mã vạch giúp quản lý hàng tồn kho dễ dàng hơn, cho phép kiểm tra thông tin sản phẩm một cách nhanh chóng tại quầy thanh toán.
- Y tế: Trong ngành y tế, mã vạch được sử dụng để theo dõi và quản lý thông tin về thuốc, vật tư y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Chuỗi cung ứng: Máy in mã vạch giúp theo dõi chặt chẽ quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
- Sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất có thể sử dụng mã vạch để gắn kết thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất và ngày sản xuất.
- Vận chuyển logistics và quản lý kho: Mã vạch giúp tăng cường khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển và giao nhận. Đồng thời kết hợp với hệ thống quản lý kho sẽ giúp tối ưu hóa việc nhập xuất hàng hóa, giảm thiểu sai sót và lỗ hổng.
Tiêu chí khi chọn mua máy in mã vạch
Khi chọn mua máy in mã vạch, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau để phù hợp với nhu cầu sử dụng và tối ưu chi phí gồm:Công nghệ in (Direct Thermal (in nhiệt trực tiếp) hay Thermal Transfer (in truyền nhiệt). Độ phân giải (DPI) 203 dpi (8 chấm/mm) hoặc 300 dpi hoặc 600 dpi – cần thiết khi in mã vạch siêu nhỏ sắc nét.
- Tốc độ và khổ in
- Tốc độ (IPS – inch per second): 4–6 IPS phổ biến; 8 IPS hoặc cao hơn cho khối lượng in lớn.
- Chiều rộng khổ in tối đa: 4 inch (~104 mm) phổ biến; có loại 6 inch hoặc 8 inch cho tem to (pallet, thùng hàng).
- Khối lượng in và môi trường
- Lựa máy để bàn (desktop) cho nhu cầu in 100–500 tem/ngày.
- Máy công nghiệp (industrial) cho nhu cầu in hàng ngàn—hàng chục ngàn tem/ngày, chịu nhiệt, bụi và va đập tốt hơn.
- Kết nối và tích hợp
- Cổng giao tiếp: USB, Ethernet, Serial (RS-232), Parallel.
- Wireless: Wi-Fi, Bluetooth – tiện in di động, in từ điện thoại/máy tính bảng.
- Ngôn ngữ in: ZPL, EPL, DPL… (chọn hãng có driver/SDK dễ tích hợp với phần mềm quản lý).
- Khả năng xử lý vật liệu
- Đường kính lõi giấy: 25 mm, 38 mm, 76 mm… (chọn cho phù hợp cuộn nhãn bạn dùng).
- Độ dày nhãn (thickness) và chất liệu (giấy thường, giấy bóng, PET,…).
- Khả năng in trung liên tục, có cảm biến gap, black bar, continuous.
- Chi phí tiêu hao & bảo trì
- Giá ribbon và giá nhãn chuyên dụng.
- Tuổi thọ đầu in (dịch vụ thay thế).
- Thời gian bảo trì, bảo hành, dịch vụ kỹ thuật tại chỗ.
- Tính năng mở rộng & tiện ích
- Cắt rời (cutter) / cuộn lại (rewinder) / đục lỗ (peeler): Giúp tự động tách nhãn, cuộn lại tít, tiết kiệm thời gian.
- Màn hình LCD, giao diện thân thiện, dễ hiệu chỉnh.
- Ngân sách & thương hiệu
- So sánh giữa các dòng máy phổ biến: Zebra, TSC, Godex, Datamax, Honeywell…
- Đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO): giá mua + chi phí vận hành + dịch vụ.
- Yêu cầu đặc thù
- In tem chịu dầu mỡ, hoá chất thì cần ribbon và nhãn chuyên dụng.
- Ưu tiên máy có khả năng nâng cấp firmware, thêm module kết nối.
Bạn định in bao nhiêu tem mỗi ngày, khổ tem ra sao, và môi trường in có khắt khe (nhiệt độ cao, nhiều bụi) liên hệ với chúng tôi để tư vấn model & cấu hình cụ thể hơn nhé!