Máy in mã vạch, tem nhãn TOSHIBA SX-600

SKU:

Thương hiệu:

Giá cả liên hệ NVKD

. Còn hàng

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm

  • Độ phân giải cực cao 600 x 1200 dpi Hoàn hảo cho các mã vạch nhỏ và đồ họa chất lượng hàng đầu Có thể in trên nhãn chỉ có 3 mm Bền chắc, được bọc bằng kim loại Windows(R)và sử dụng giao diện màn hình LCD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

Standard

Cutter

Peel-Off

HS11-QM-R (USB)

HC11-QM-R (USB)

HH-11-QM-R (USB)

HS-12-QM-R (LAN)

HC12-QM-R (LAN)

HH-12-QM-R (LAN)

CHARACTERISTICS

Print method

Direct thermal / thermal transfer

Kích thước

300 mm (W) x 455 mm (D) x 353.5 mm (H)

Khối lượng

20.6 kg / 21 kg (LAN model)

User interface

Graphic LCD (128 dots x 64 dots)

LED (Power: green, Ready: green, Error: red, Data: green)

Nhiệt độ /Độ ẩm

5 to 40 °C (10 to 90 % RH)*1

Input voltage

AC 100 to 240 V, 50 / 60 Hz with universal power supply

Power consumption

250 W or less (when printing)

PRINT

Độ phân giải

600 dpi (23.6 dots / mm)

Tốc độ in

150 mm/s (maximum)*2

Chiều dài in

3 mm to 1000 mm

8 mm to 1000 mm

10 mm to 1000 mm

RIBBON

Độ rộng ribbon

30 mm to 120 mm

Inner core size

25.4 mm to 26.4 mm

Outer diameter

70 mm maximum (ribbon length: approx. 300 m or less)

MEDIA

Alignment

Centred

Chiều rộng in

104 mm maximum

Chiều rộng Media

15 mm to 120 mm*3

Label thickness

0.05 mm to 0.1 mm (liner not included)

Tag thickness

0.15 mm to 0.26 mm

0.05 mm or more (backing paper not included)

Media shape

Roll paper (both roll directions acceptable) / Fanfold paper

Outer media roll diameter

200 mm (maximum)

Inner media roll diameter

76.2 mm

SOFTWARE AND CONNECTIVITY

Printer driver

Windows(R) XP / 2000 / Server 2003

Host interface

USB 2.0 HighSpeed, LAN 10/100 Mbits

Interface connector

Type B female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing)

Protocol

TCP/IP, LPR, Raw (9100)

OPTIONS

Accessories

Power cord, printer driver, cleaning cloth, owner's manual

 

 

 

 

*1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm 18 - 28 °C (40 - 60% RH).

*2. Tốc độ in phụ thuộc vào media , ribbon được sử dụng và mô hình in. Tốc độ in tối đa100 mm/s.

*3. Chiều rộng in tối đa trong chế độ truyền nhiệt là 110 mm.

             
Số lượng:
- +

Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng

Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM

Giá Ưu đãi

Chính sách bán hàng và dịch vụ

  • Ưu đãi chuỗi cửa hàng, siêu thị Chi tiết
  • Ưu đãi khách hàng doanh nghiệp cả FDI Chi tiết
  • Miễn phí giao hàng 10km tại HN,HCM Chi tiết
  • Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày đầu (*) Chi tiết
  • Mua online - giao hàng nhanh chóng (*) Chi tiết
  • Chất lượng sản phẩm chính hãng CO,CQ

Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Máy in mã vạch Toshiba B-SX600
 

 -   Đối với nhãn chất lượng đáng tin cậy hàng đầu với mã vạch nhỏ, mật độ cao và hai chiều và đồ họa chất lượng cao, tin tưởng Toshiba cung cấp.

 -   Sử dụng một hệ thống điều khiển tiên tiến microstep, 600 dpi đầu in thực sự có thể in lên đến 1200 dpi trên trục Y.

 -   Nhãn được in ở tốc độ lên đến 6 inch thứ hai, cho phép in ấn nhanh chóng theo yêu cầu và khi các nhãn được yêu cầu. In trực tiếp từ một máy tính sử dụng Windows ® trình điều khiển và phần mềm WYSIWYG.

 -   Mã màu cọc và cơ chế đầu in pop-up cho phép băng và nhãn hiệu được nạp lại một cách dễ dàng. Trong tuân thủ chỉ thị RoHS EU, B-SX600 không chứa hoặc sử dụng bất kỳ chất hóa học độc hại.

 

XEM THÊM BÀI VIẾT

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Đánh giá
Quá tuyệt vời
Tên bạn
Email

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!

 

Standard

Cutter

Peel-Off

HS11-QM-R (USB)

HC11-QM-R (USB)

HH-11-QM-R (USB)

HS-12-QM-R (LAN)

HC12-QM-R (LAN)

HH-12-QM-R (LAN)

CHARACTERISTICS

Print method

Direct thermal / thermal transfer

Kích thước

300 mm (W) x 455 mm (D) x 353.5 mm (H)

Khối lượng

20.6 kg / 21 kg (LAN model)

User interface

Graphic LCD (128 dots x 64 dots)

LED (Power: green, Ready: green, Error: red, Data: green)

Nhiệt độ /Độ ẩm

5 to 40 °C (10 to 90 % RH)*1

Input voltage

AC 100 to 240 V, 50 / 60 Hz with universal power supply

Power consumption

250 W or less (when printing)

PRINT

Độ phân giải

600 dpi (23.6 dots / mm)

Tốc độ in

150 mm/s (maximum)*2

Chiều dài in

3 mm to 1000 mm

8 mm to 1000 mm

10 mm to 1000 mm

RIBBON

Độ rộng ribbon

30 mm to 120 mm

Inner core size

25.4 mm to 26.4 mm

Outer diameter

70 mm maximum (ribbon length: approx. 300 m or less)

MEDIA

Alignment

Centred

Chiều rộng in

104 mm maximum

Chiều rộng Media

15 mm to 120 mm*3

Label thickness

0.05 mm to 0.1 mm (liner not included)

Tag thickness

0.15 mm to 0.26 mm

0.05 mm or more (backing paper not included)

Media shape

Roll paper (both roll directions acceptable) / Fanfold paper

Outer media roll diameter

200 mm (maximum)

Inner media roll diameter

76.2 mm

SOFTWARE AND CONNECTIVITY

Printer driver

Windows(R) XP / 2000 / Server 2003

Host interface

USB 2.0 HighSpeed, LAN 10/100 Mbits

Interface connector

Type B female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing)

Protocol

TCP/IP, LPR, Raw (9100)

OPTIONS

Accessories

Power cord, printer driver, cleaning cloth, owner's manual

 

 

 

 

*1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm 18 - 28 °C (40 - 60% RH).

*2. Tốc độ in phụ thuộc vào media , ribbon được sử dụng và mô hình in. Tốc độ in tối đa100 mm/s.

*3. Chiều rộng in tối đa trong chế độ truyền nhiệt là 110 mm.