Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Sản phẩm yêu thích
Giá cả liên hệ NVKD
. Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Standard | Cutter | Peel-Off | |||
HS11-QM-R (USB) | HC11-QM-R (USB) | HH-11-QM-R (USB) | ||||
HS-12-QM-R (LAN) | HC12-QM-R (LAN) | HH-12-QM-R (LAN) | ||||
CHARACTERISTICS | ||||||
Print method | Direct thermal / thermal transfer | |||||
Kích thước | 300 mm (W) x 455 mm (D) x 353.5 mm (H) | |||||
Khối lượng | 20.6 kg / 21 kg (LAN model) | |||||
User interface | Graphic LCD (128 dots x 64 dots) | |||||
LED (Power: green, Ready: green, Error: red, Data: green) | ||||||
Nhiệt độ /Độ ẩm | 5 to 40 °C (10 to 90 % RH)*1 | |||||
Input voltage | AC 100 to 240 V, 50 / 60 Hz with universal power supply | |||||
Power consumption | 250 W or less (when printing) | |||||
| ||||||
Độ phân giải | 600 dpi (23.6 dots / mm) | |||||
Tốc độ in | 150 mm/s (maximum)*2 | |||||
Chiều dài in | 3 mm to 1000 mm | 8 mm to 1000 mm | 10 mm to 1000 mm | |||
RIBBON | ||||||
Độ rộng ribbon | 30 mm to 120 mm | |||||
Inner core size | 25.4 mm to 26.4 mm | |||||
Outer diameter | 70 mm maximum (ribbon length: approx. 300 m or less) | |||||
MEDIA | ||||||
Alignment | Centred | |||||
Chiều rộng in | 104 mm maximum | |||||
Chiều rộng Media | 15 mm to 120 mm*3 | |||||
Label thickness | 0.05 mm to 0.1 mm (liner not included) | |||||
Tag thickness | 0.15 mm to 0.26 mm | 0.05 mm or more (backing paper not included) | ||||
Media shape | Roll paper (both roll directions acceptable) / Fanfold paper | |||||
Outer media roll diameter | 200 mm (maximum) | |||||
Inner media roll diameter | 76.2 mm | |||||
SOFTWARE AND CONNECTIVITY | ||||||
Printer driver | Windows(R) XP / 2000 / Server 2003 | |||||
Host interface | USB 2.0 HighSpeed, LAN 10/100 Mbits | |||||
Interface connector | Type B female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing) | |||||
Protocol | TCP/IP, LPR, Raw (9100) | |||||
OPTIONS | ||||||
Accessories | Power cord, printer driver, cleaning cloth, owner's manual | |||||
|
|
|
| |||
*1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm 18 - 28 °C (40 - 60% RH). | ||||||
*2. Tốc độ in phụ thuộc vào media , ribbon được sử dụng và mô hình in. Tốc độ in tối đa100 mm/s. | ||||||
*3. Chiều rộng in tối đa trong chế độ truyền nhiệt là 110 mm. | ||||||
| Standard | Cutter | Peel-Off | |||
HS11-QM-R (USB) | HC11-QM-R (USB) | HH-11-QM-R (USB) | ||||
HS-12-QM-R (LAN) | HC12-QM-R (LAN) | HH-12-QM-R (LAN) | ||||
CHARACTERISTICS | ||||||
Print method | Direct thermal / thermal transfer | |||||
Kích thước | 300 mm (W) x 455 mm (D) x 353.5 mm (H) | |||||
Khối lượng | 20.6 kg / 21 kg (LAN model) | |||||
User interface | Graphic LCD (128 dots x 64 dots) | |||||
LED (Power: green, Ready: green, Error: red, Data: green) | ||||||
Nhiệt độ /Độ ẩm | 5 to 40 °C (10 to 90 % RH)*1 | |||||
Input voltage | AC 100 to 240 V, 50 / 60 Hz with universal power supply | |||||
Power consumption | 250 W or less (when printing) | |||||
| ||||||
Độ phân giải | 600 dpi (23.6 dots / mm) | |||||
Tốc độ in | 150 mm/s (maximum)*2 | |||||
Chiều dài in | 3 mm to 1000 mm | 8 mm to 1000 mm | 10 mm to 1000 mm | |||
RIBBON | ||||||
Độ rộng ribbon | 30 mm to 120 mm | |||||
Inner core size | 25.4 mm to 26.4 mm | |||||
Outer diameter | 70 mm maximum (ribbon length: approx. 300 m or less) | |||||
MEDIA | ||||||
Alignment | Centred | |||||
Chiều rộng in | 104 mm maximum | |||||
Chiều rộng Media | 15 mm to 120 mm*3 | |||||
Label thickness | 0.05 mm to 0.1 mm (liner not included) | |||||
Tag thickness | 0.15 mm to 0.26 mm | 0.05 mm or more (backing paper not included) | ||||
Media shape | Roll paper (both roll directions acceptable) / Fanfold paper | |||||
Outer media roll diameter | 200 mm (maximum) | |||||
Inner media roll diameter | 76.2 mm | |||||
SOFTWARE AND CONNECTIVITY | ||||||
Printer driver | Windows(R) XP / 2000 / Server 2003 | |||||
Host interface | USB 2.0 HighSpeed, LAN 10/100 Mbits | |||||
Interface connector | Type B female, 10BASE-T/100BASE-TX (automatic sensing) | |||||
Protocol | TCP/IP, LPR, Raw (9100) | |||||
OPTIONS | ||||||
Accessories | Power cord, printer driver, cleaning cloth, owner's manual | |||||
|
|
|
| |||
*1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm 18 - 28 °C (40 - 60% RH). | ||||||
*2. Tốc độ in phụ thuộc vào media , ribbon được sử dụng và mô hình in. Tốc độ in tối đa100 mm/s. | ||||||
*3. Chiều rộng in tối đa trong chế độ truyền nhiệt là 110 mm. | ||||||