Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Sản phẩm yêu thích
Giá cả liên hệ NVKD
. Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp (Direct thermal) |
Độ rộng giấy in | 58 ± 0.5 mm / 79.5 ± 0.5 mm |
Độ rộng in | 72 mm / 76 mm / 80 mm / 64 mm / 48 mm / 52 mm |
Số cột | 576 dots/line (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Tốc độ in | Tối đa 300 mm/giây |
Giao diện | USB + Serial + LAN |
Khoảng cách dòng | 3.75 mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột trên giấy 80mm | Font A: 42 cột hoặc 48 cột / Font B: 56 cột hoặc 64 cột / Chữ Trung Quốc: 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự | ANK, Font A: 1.5 × 3.0 mm (12 × 24 dots), Font B: 1.1 × 2.1 mm (9 × 17 dots), Chữ Trung Quốc: 3.0 × 3.0 mm (24 × 24 dots) |
Cắt giấy | Dao cắt tự động (Partial) |
Bảng mã ký tự mở rộng | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
Mã vạch 1D | UPC-A/UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Mã vạch 2D | QR Code / PDF417 |
Bộ đệm nhập | 2048 Kbytes |
Bộ nhớ NV Flash | 256 Kbytes |
Nguồn điện | Adapter: Input: AC 100-240V, 50~60Hz; Output: DC 24V/2.5A |
Đầu vào máy in | DC 24V/2.5A |
Đầu ra ngăn kéo tiền | DC 24V/1A |
Trọng lượng | 1.26 kg |
Kích thước | 185 × 145 × 136 mm (D × W × H) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0~45°C, Độ ẩm: 10~80% |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10~60°C, Độ ẩm: 10~80% |
Độ bền | Dao cắt: 1.5 triệu lần cắt |
Đầu in: 150 km | |
Phần mềm | Giả lập: ESC/POS |
Driver: Windows / JPOS / Linux / Android / Mac / OPOS | |
Công cụ | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS / Android / Windows |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp (Direct thermal) |
Độ rộng giấy in | 58 ± 0.5 mm / 79.5 ± 0.5 mm |
Độ rộng in | 72 mm / 76 mm / 80 mm / 64 mm / 48 mm / 52 mm |
Số cột | 576 dots/line (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Tốc độ in | Tối đa 300 mm/giây |
Giao diện | USB + Serial + LAN |
Khoảng cách dòng | 3.75 mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột trên giấy 80mm | Font A: 42 cột hoặc 48 cột / Font B: 56 cột hoặc 64 cột / Chữ Trung Quốc: 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự | ANK, Font A: 1.5 × 3.0 mm (12 × 24 dots), Font B: 1.1 × 2.1 mm (9 × 17 dots), Chữ Trung Quốc: 3.0 × 3.0 mm (24 × 24 dots) |
Cắt giấy | Dao cắt tự động (Partial) |
Bảng mã ký tự mở rộng | PC347 (Standard Europe), Katakana, PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251) |
Mã vạch 1D | UPC-A/UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Mã vạch 2D | QR Code / PDF417 |
Bộ đệm nhập | 2048 Kbytes |
Bộ nhớ NV Flash | 256 Kbytes |
Nguồn điện | Adapter: Input: AC 100-240V, 50~60Hz; Output: DC 24V/2.5A |
Đầu vào máy in | DC 24V/2.5A |
Đầu ra ngăn kéo tiền | DC 24V/1A |
Trọng lượng | 1.26 kg |
Kích thước | 185 × 145 × 136 mm (D × W × H) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0~45°C, Độ ẩm: 10~80% |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10~60°C, Độ ẩm: 10~80% |
Độ bền | Dao cắt: 1.5 triệu lần cắt |
Đầu in: 150 km | |
Phần mềm | Giả lập: ESC/POS |
Driver: Windows / JPOS / Linux / Android / Mac / OPOS | |
Công cụ | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS / Android / Windows |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng
Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM
Giá Ưu đãi
Chính sách bán hàng và dịch vụ
Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc
TP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên P9, Q3, TP HCM
Kinh doanh online HN
Kinh doanh online HCM
Kinh doanh KH đại lý,doanh nghiệp, dự án.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thời gian:
Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xprinter XP-D300H là dòng máy in nhiệt cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho môi trường bếp và quầy bar, giúp in order nhanh chóng và chính xác. Với khả năng in dọc, có thể treo tường và chống nước, chống dầu, XP-D300H là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhà hàng, quán bar, và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ẩm thực.
Xprinter XP-D300H là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp trong ngành ẩm thực, đặc biệt là những nơi có nhu cầu in order nhanh chóng và chịu đựng được môi trường khắc nghiệt. Với tốc độ in cao, khả năng chống nước và dầu, cùng nhiều cổng kết nối, XP-D300H không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn đảm bảo độ bền lâu dài cho thiết bị.
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạnThêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!