Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
Giá cả liên hệ NVKD
. Gọi điện, chat Zalo nhận báo giá tốt nhất
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
Lựa chọn cấu hình: PM23c-406dpi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Giao tiếp tiêu chuẩn: | Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol USB 2.0, USB Host (X1 on PM23C) |
Giao tiếp tuỳ chọn: | Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 và 20mA Current Loop Dual USB Host |
Wireless: | IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth, Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 4 Certified, Static WEP (64 bit and 128 bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/CCKM Personal và Enterprise, WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal và Enterprise), Tùy chọn đa anten tiêu chuẩn công nghiệp cho độ bao phủ tối đa |
Hỗ trợ giao thức: | TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP – (private enterprise MIB included), SMTP. Hỗ trợ IPv4 and IPv6. Cấu hình "No-touch" thông qua chip nhúng RFID |
Bộ nhớ: | SDRAM: 128MB, Flash ROM: 128MB Bộ nhớ/Bộ nhớ lưu trữ mở rộng: Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32) |
Độ rộng in tối đa: | Tối đa với độ phân giải 203dpi: 56 mm (2.2 in) Tối đa với độ phân giải 300 dpi: 56 mm (2.2 in) Tối đa với độ phân giải 406 dpi: 64 mm (2.5 in) |
Cảm biến: | Gap, notch, black mark, continuous |
Độ rộng của giấy: | Độ rộng lớn nhất/nhỏ nhất: 68.6mm/2.7 in (19.05mm/0.75in) |
Loại giấy: | Tem nhãn và thẻ, nhãn lột và không lột |
Kiểu giấy: | Giấy cuộn hoặc fanfold |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | Long Door: 152 mm (6 in) All Other Doors: 213 mm (8.38 in) |
Lõi giấy: | 38-76 mm (1.5-3 in) |
Tốc độ in: | In với độ phân giải 203/300 dpi: 100-300 mm/s (4-12 ips) In với độ phân giải 406 dpi: 100-250 mm/s (4-10 ips) |
Độ phân giải: | Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm Độ phân giải 300 dpi: 11.8 dots/mm Độ phân giải 406 dpi: 16 dots/mm |
Loại nguyên liệu Ribbons: | Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m Đường kính lõi: Core ID: 25 mm (1 in) Loại ribbon: Wax, mid-range, resin |
Loại nguyên liệu RFID: | Tiêu chuẩn RFID và tần số: 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2 865-928 MHz radio được cấu hình dựa trên qui định UHF RFID từng khu vực bao gồm FCC và ETSI. Liên hệ đơn vị có thẩm quyền tại khu vực để biết được thông tin quy định hiện hữu |
Loại mã vạch hỗ trợ: | Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ điều khiển máy in: | IPL, DP, ZSim (ZPL), DSim (DPL) XML cho phép sử dụng với SAP® AII và Oracle® WMS |
Ứng dụng / Drivers: | InterDriver™ Windows printer driver ntermec Certified Device Types for SAP® Gói chương trình của Intermec giúp thiết kế và in nhãn |
Ngôn ngữ Smart Printing: | Intermec C# cho máy in Smart Printing Developer Resource Kit Xây dựng ứng dụng tương thích trên mội trường phát triển .NET Intermec Fingerprint Sử dụng Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB) |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng
Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM
Giá Ưu đãi
Chính sách bán hàng và dịch vụ
Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc
TP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên P9, Q3, TP HCM
Kinh doanh online HN
Kinh doanh online HCM
Kinh doanh KH đại lý,doanh nghiệp, dự án.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thời gian:
Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy in mã vạch Intermec PM23c sở hữu đường nét thiết kế bo cong hiện đại và tiết chế cho nhỏ gọn tối ưu, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, độ phân giải 203dpi, 300dpi và 406dpi với bản in chiều rộng lần lượt 56mm, 64mm (406dpi) và đạt tốc độ in 12ips, 10ips cho 406dpi. Máy in PM23c tương tác với người dùng dễ dàng với màn hình cảm ứng dễ quan sát, đèn led kết hợp với nút nhấn, lý tưởng in tem nhãn cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ.
Lý tưởng in tem cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ
Intermec PM23c sở hữu hàng loạt những tính năng cũng như nền tảng thiết kế tiêu biểu của ngành công nghiệp, như mã hóa các chuẩn barcode 1D, 2D, in chiều rộng 56mm cho độ phân giải 203dpi, 300dpi và 64mm cho 406dpi. Máy in mã vạch Intermec PM23c lý tưởng in tem nhãn cho các các ngành công nghiệp bán lẻ, vận tải, kho vận và chế tạo với không gian sử dụng giới hạn.
PM23CA0110000201 |
Icon, ROW, Ethernet, Short Door, No I/O 1, None, Hanger, TT203DPI, US Power Cord (PM23C, Icon, Short Door, TTR, 203 dpi, US Cord, ) |
PM23CA0110000202 |
Icon, ROW, Ethernet, Short Door, No I/O 1, None, Hanger, TT203DPI, EU Power Cord (PM23C, Icon, Short Door, TTR, 203 dpi, EU Cord, ) |
PM23CA1100000201 |
FT, ROW, Ethernet, Long Door, No I/O 1, None, Hanger, TT203DPI, US Power Cord (PM23C, FT, Long Door, TTR, 203dpi, US Cord) |
PM23CA1100000202 |
FT, ROW, Ethernet, Long Door, No I/O 1, None, Hanger, TT203DPI, EU Power Cord (PM23C, FT, Long Door, TTR, 203dpi, EU Cord) |
PM23CA1100000401 |
PM23C,FT,ROW,ETH,LG,HGR,TT406,US |
PM23CA1100021212 |
FT, ROW, Ethernet, Long Door, No I/O 1, Rew+LTS, Hanger + RTC, DT203DPI, EU Power Cord (FT, Long Door, DT, 203 dpi, S/S, RTC, EU Cord) |
PM23CA1120021301 |
PM23C,FT,ROW,ETH,DM,R+L,HGR+RTC,TT300,US |
PM23CA1120021401 |
FT, ROW, Ethernet, Dome Door, No I/O 1, Rew+LTS, Hanger + RTC, TT406DPI, US Power Cord (PM23C, FT, Dome Door, TTR, 400 dpi, RTC, US Cord, S/S) |
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn