Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
4.700.000 đ
5.200.000 đ
(Tiết kiệm 10%)
. Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
Cầu hình độ phân giải, cổng kết nối: TX400G-203dpi USB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | SLP-TX400 |
Thương hiệu | Sam sung Bixolon |
Xuất xứ | Hàn quốc |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Màn hình | Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo |
Giao tiếp | USB + Serial + Parallel, tùy chọn WLAN |
Kích thước (WxLxH) | 214 x 310 x 195 mm |
Trọng lượng | 2.85 kg (6.28 lbs.) |
Nguồn điện | 100-240V AC; 50-60Hz |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC |
Độ ẩm làm việc | 10% – 80% |
Thông số đầu in | |
Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 178 mm/sec |
Độ phân giải | 203 DPI |
Chiều rộng đầu in | 108 mm |
Chiều dài đầu in | 6 ~ 1000mm |
Cảm biến kép | Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open |
Thông số giấy in | |
Chất liệu giấy | – |
Kiểu giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Chiều rộng giấy | 25 ~ 116 mm |
Chiều dài giấy | – |
Đường kính lõi giấy | 130 mm |
Độ dày giấy | 0.06 ~ 0.20 mm |
Thông số mực in | |
Chất liệu mực | Wax, Wax – Resin, Resin |
Kiểu mực | Outside |
Chiều rộng mực | 40 – 178mm |
Chiều dài mực | 300 m |
Đường kính lõi mực | 25.4 mm, 12.5 mm |
Độ dày mực | – |
Thông số phần mềm | |
Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL II™, EPL |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… |
Driver/SDK | Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, |
Label Artist™ | |
Android SDK, Windows SDK | |
Thông số đồ hoạ | |
Font chữ | • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts |
• One SLCS Resident Scalable Font | |
• 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts | |
• One BPL-Z™ Resident Scalable Font | |
• 23 Code Page | |
• Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) | |
• 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts | |
Mã vạch | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, |
Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, | |
UPC-E, IMB | |
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 | |
Khác | |
Tùy chọn | Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng
Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM
Giá Ưu đãi
Chính sách bán hàng và dịch vụ
Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc
TP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên P9, Q3, TP HCM
Kinh doanh online HN
Kinh doanh online HCM
Kinh doanh KH đại lý,doanh nghiệp, dự án.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thời gian:
Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy in mã vạch SLP-TX400 là máy in nhãn nhiệt / nhiệt trực tiếp của BIXOLON cho in ấn rộng 4 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tốc độ in nhanh lên đến 178mm / giây (7ips) và khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ mô phỏng hoàn hảo. Máy in nhãn SLP-TX400 có chức năng Smart Media Detection để tự động nhận dạng nhiều loại nhãn khi tải nhãn.
Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400 thuộc dòng máy in để bàn khổ 4 inch (112mm). SLP-TX400 series gồm 2 model với độ phân giải tương ứng: TX400 (203 dpi), TX403 (300dpi). Với tốc độ in 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm, SLP-TX400 đáp ứng tất cả các nhu cầu tem nhãn cho ngành hàng: Bán lẻ, Chăm sóc sức khỏe, Sản xuất…
Giao diện tất cả trong một Plus ™.
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel.
Tùy chọn: USB + Ethernet + Serial + WLAN.
Hỗ trợ nhiều loại Ruy băng mực từ 74m đến 300m.
Nạp giấy dễ dàng với thanh dẫn giấy có thể điều chỉnh.
Phím chức năng tạm dừng và hủy.
Tương thích với các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay
Tốc độ in lên đến 7 ips (178 mm / giây)
Smart Media Detection ™: Tự động phát hiện giấy
Hỗ trợ nhiều loại nhãn khác nhau
Tiện ích RFID nâng cao
Nhúng RFID + Ethernet + Máy cắt tự động (Tùy chọn)
Lớp phủ RFID có khoảng cách cực kỳ gần nhau được mã hóa và nó làm giảm chất thải phương tiện và chu kỳ thay thế phương tiện
Thiết lập cấu hình, ghi và đọc giá trị cài đặt bằng tiện ích hợp nhất nhãn
Các dòng máy in mã vạch BIXOLON SLP- TX400 - 203dpi
TX400G | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel |
TX400EG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet |
TX400CG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel, Dao cắt tự động |
TX400CEG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet, Dao cắt tự động |
TX400DG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel, Bộ lột nhãn tự động |
TX400DEG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet, Bộ lột nhãn tự động |
TX400EBG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet+ BLUETOOTH |
TX400EWG | In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet + WLAN |
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn