Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400G

SKU: SLP-TX400G

Thương hiệu: BIXOLON

4.700.000 đ

5.200.000 đ

(Tiết kiệm 10%)

. Còn hàng

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm

  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)

  • Độ phân giải 203 dpi .

  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)

  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.

  • Khổ in tối đa 108 mm.

  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.

  • Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.

  • Khổ ribbon : 33 – 110 mm x 300m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model SLP-TX400
Thương hiệu Sam sung Bixolon
Xuất xứ Hàn quốc
Bộ nhớ 64MB SDRAM, 128MB FlashROM
Màn hình Hỗ trợ người dùng xác định phông chữ, đồ họa, định dạng, và logo
Giao tiếp USB + Serial + Parallel, tùy chọn  WLAN
Kích thước (WxLxH) 214 x 310 x 195 mm
Trọng lượng  2.85 kg (6.28 lbs.)
Nguồn điện 100-240V AC; 50-60Hz
Nhiệt độ làm việc 5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc 10% – 80%
Thông số đầu in
Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Tốc độ in 178 mm/sec
Độ phân giải 203 DPI
Chiều rộng đầu in 108 mm
Chiều dài đầu in 6 ~ 1000mm
Cảm biến kép Truyền và phản quang, Ribbon-End, Head open
Thông số giấy in
Chất liệu giấy
Kiểu giấy Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
Chiều rộng giấy 25 ~ 116 mm
Chiều dài giấy
Đường kính lõi giấy 130 mm
Độ dày giấy 0.06 ~ 0.20 mm
Thông số mực in
Chất liệu mực Wax, Wax – Resin, Resin
Kiểu mực Outside
Chiều rộng mực 40 – 178mm
Chiều dài mực 300 m
Đường kính lõi mực 25.4 mm, 12.5 mm
Độ dày mực
Thông số phần mềm
Hệ điều hành tương thích Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ máy ZPL II™, EPL
Phần mềm tương thích Bartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program,
Label Artist™
Android SDK, Windows SDK
Thông số đồ hoạ
Font chữ • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts
• One SLCS Resident Scalable Font
• 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts
• One BPL-Z™ Resident Scalable Font
• 23 Code Page
• Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
• 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts
Mã vạch 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,
Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A,
UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39
Khác
Tùy chọn Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply
Bảo hành Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng
Chứng nhận/chứng chỉ Energy Star
Số lượng:
- +

Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng

Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM

Giá Ưu đãi

Chính sách bán hàng và dịch vụ

  • Ưu đãi chuỗi cửa hàng, siêu thị Chi tiết
  • Ưu đãi khách hàng doanh nghiệp cả FDI Chi tiết
  • Miễn phí giao hàng 10km tại HN,HCM Chi tiết
  • Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày đầu (*) Chi tiết
  • Mua online - giao hàng nhanh chóng (*) Chi tiết
  • Chất lượng sản phẩm chính hãng CO,CQ
  • Thanh toán chuyển khoản QRcode (*) Chi tiết

Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc

VIDEO

Review máy in mã vạch Bixolon TX400G - cổng USB

Hướng dẫn cách lắp giấy máy in mã vạch Bixolon TX400G

Hướng dẫn Calibration Giấy máy in mã vạch Bixolon TX400G

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Máy in mã vạch  SLP-TX400 là máy in nhãn nhiệt / nhiệt trực tiếp của BIXOLON cho in ấn rộng 4 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tốc độ in nhanh lên đến 178mm / giây (7ips) và khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ mô phỏng hoàn hảo. Máy in nhãn SLP-TX400 có chức năng Smart Media Detection để tự động nhận dạng nhiều loại nhãn khi tải nhãn.

Chi tiết máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400 thuộc dòng máy in để bàn khổ 4 inch (112mm). SLP-TX400 series gồm 2 model với độ phân giải tương ứng: TX400 (203 dpi), TX403 (300dpi). Với tốc độ in 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm, SLP-TX400 đáp ứng tất cả các nhu cầu tem nhãn cho ngành hàng: Bán lẻ, Chăm sóc sức khỏe, Sản xuất…

Thiết kế thân thiện với người dùng

Giao diện tất cả trong một Plus ™.
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel.
Tùy chọn: USB + Ethernet + Serial + WLAN.
Hỗ trợ nhiều loại Ruy băng mực từ 74m đến 300m.
Nạp giấy dễ dàng với thanh dẫn giấy có thể điều chỉnh.
Phím chức năng tạm dừng và hủy.

Hiệu suất cao

Tương thích với các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay
Tốc độ in lên đến 7 ips (178 mm / giây)
Smart Media Detection ™: Tự động phát hiện giấy
Hỗ trợ nhiều loại nhãn khác nhau

Tiện ích RFID nâng cao

Nhúng RFID + Ethernet + Máy cắt tự động (Tùy chọn)
Lớp phủ RFID có khoảng cách cực kỳ gần nhau được mã hóa và nó làm giảm chất thải phương tiện và chu kỳ thay thế phương tiện
Thiết lập cấu hình, ghi và đọc giá trị cài đặt bằng tiện ích hợp nhất nhãn

Thông số cơ bản

  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.
  • Khổ ribbon : 33 – 110 mm x 300m.
  • Đường kính lõi ribbon: 5 mm , 25.4mm
  • Khổ giấy : 25 – 112 mm .
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 130 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 4 – 38.1 mm.
  • Cổng giao tiếp:
  • Chuẩn: USB + Serial + Paralell.
  • Tùy chọn:
    ① USB +Serial+ Ethernet + WLAN¹
    ② USB +Serial+ Ethernet + Bluetooth²
    —————————-
  • WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
  • (Optional)
  • Bluetooth²: USB dongle.
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 214 x 310 x 195 mm
  • Trọng lượng: 2.85 kg
  • Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, WLAN Dongle

Ứng dụng máy in mã vạch BIXOLON SLP- TX400 

  • Sản xuất: in nhãn mã sản phẩm, số seri number…
  • Hệ thống bán lẻ: các nhãn hàng hóa sản phẩm, tem nhãn kiểm soát tài sản…
  • Nhãn hàng công nghiệp nhẹ…
  • Ứng dụng ngànhY tế, Chăm sóc sức khỏe
  • Ứng dụng ngànhLogistic, T&L

Các dòng máy in mã vạch BIXOLON SLP- TX400 - 203dpi

TX400G In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel
TX400EG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet
TX400CG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel, Dao cắt tự động
TX400CEG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet, Dao cắt tự động
TX400DG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Parallel, Bộ lột nhãn tự động
TX400DEG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet, Bộ lột nhãn tự động
TX400EBG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet+ BLUETOOTH
TX400EWG In 1D/2D Qrcode + Speed 178 mm/s + Resolution 203dpi, USB + Serial + Ethernet +  WLAN

CATALOG

XEM THÊM BÀI VIẾT

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Đánh giá
Quá tuyệt vời
Tên bạn
Email

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!