Tư vấn bán hàng
Hà Nội
Hỗ trợ trực tuyến - Hà Nội
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0916660041 Ms Dung
Zalo 0916660504 Mr Trung
Zalo 0916789025 Ms Hồng
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0888048966 Mr.Tuấn
Zalo 0917886988 Mr.Han
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0916660502 Mr.Thành
Zalo 0916789025 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP Hà Nội: Số 41/117 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
Hồ Chí Minh
Hỗ trợ trực tuyến - Hồ Chí Minh
01 . Tư vấn bán hàng
Zalo 0941581166 Ms Vân
Zalo 0912270988 Mr.Hồng
Zalo 0916660042 Mr.Quốc Anh
02 . KH doanh nghiệp, dự án
Zalo 0912270988 Ms Hồng
Zalo 0917886988 Mr.Hán
03 . Hỗ trợ kỹ thuật
Zalo 0932144273 Mr.Lộc
Zalo 0916660502 CSKH
Chúng tôi luôn mang đến giá cả ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư trực tiếp (FDI) và các chuỗi cửa hàng bán lẻ. Chúng tôi sẵn sàng hợp tác cùng bạn để tiến tới thành công ! Xem thêm chính sách bán hàng. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!
VP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh I Thời gian làm việc: Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 6 và sáng thứ 7
Giá cả liên hệ NVKD
Giá đã có VAT
. Còn hàng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | 7.7 in. L x 5.9 in. W x 1.7 in. D (19.56 cm L x 14.99 cm W x 4.32 cm D) |
Trọng lượng | 1.9 lbs ± 0.1 lbs (0.86 kg ± 0.05 kg) |
Vật liệu vỏ | Die-cast aluminum, sheet metal and plastic |
Đèn trạng thái | Multicolor LEDs: Power, Activity, Status and Applications |
Gắn kết | Keyhole and standard VESA (75mm x 75mm) |
Giao tiếp | 10/100 BaseT Ethernet (RJ45) w/ POE support; USB Client (USB Type B), USB Host Port (Type A) |
I/O Đa năng | 2 inputs, 3 outputs, optically isolated (Terminal Block) |
Nguồn điện | POE, POE+ or +24V DC (UL Approved); 12V-48VDC operation can be supported |
Cổng ăng-ten | FX 7500-2: 2 mono-static ports (Reverse Polarity TNC); FX 7500-4: 4 mono-static ports (Reverse Polarity TNC) |
Nhiệt độ hoạt động | -4° to +131° F/-20° to +55° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° to +158° F/-40° to +70° C |
Độ ẩm | 5-95% non-condensing |
Chống sốc và rung | MIL-STD-810G |
Bộ nhớ | Flash 512 MB; DRAM 256 MB |
Hệ điều hành | Linux |
Cập nhật Firmware | Web-based and remote firmware upgrade capabilities |
Quản lý giao thức | RM 1.0.1 (with XML over HTTP/HTTPS and SNMP binding); RDMP |
Dịch vụ mạng | DHCP, HTTPS, FTPS, SFPT, SSH, HTTP, FTP, SNMP and NTP |
Mạng | IPv4 and IPv6 |
Bảo mật | Transport Layer Security Ver 1.2, FIPS-140 |
Giao thức không khí | EPCglobal UHF Class 1 Gen2, ISO 18000-6C |
Tần số (băng UHF) | Global Reader: 902 MHz – 928 MHz, 865 MHz – 868 MHz; US Reader: 902 MHz – 928 MHz |
Công suất phát | 10 dBm to +31.5 dBm (POE+, 12V ~ 48V External DC, Universal 24V DC Power Supply); +10 dBm to +30.0 dBm (POE) |
Độ nhạy tối đa | -82 dBm |
Địa chỉ IP | Static and Dynamic |
Giao thức Host Interface | LLRP |
Hỗ trợ API | Host Applications – .NET, C and Java EMDK; Embedded Applications – C & Java |
Tự động khám phá | Flexible firmware upgrade features; Seamlessly integrates with existing IT environments; enables remote and centralized management; simplifies and reduces the cost of set-up, deployment, testing and management |
Nền tảng đọc tiếp theo | Best-in-class read rates deliver superior read performance |
Tích hợp | Linux: 512 MB Flash/256 MB RAM; Integration of a wide range of third-party applications for fast application deployment; supports upgrading to meet future requirements; maximizes product lifespan; provides outstanding security and investment protection |
Hỗ trợ giao thức | EPC Global LLRP and RM interface support; comprehensive API support – .NET, C and Java |
Chống sốc và rung | MIL-STD-810G |
An toàn | UL 60950-01, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1 |
RF/EMI/EMC | FCC Part 15, RSS 210, EN 302 208, ICES-003 Class B, EN 301 489-1/3 |
SAR/MPE | FCC 47CFR2 |
Bulletin 65; EN 50364 | |
Khác | ROHS, WEEE |
Bảo hành | The FX7500-2 and FX7500-4 are warrantied against defects in workmanship and materials for a period of one year (12 months) from date of shipment, provided the product remains unmodified and is operated under normal and proper conditions |
Dịch vụ hỗ trợ | Service from the Start Advance Exchange On-Site System Support |
Dịch vụ nâng cao | RFID Design and Deployment Service |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng
Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM
Giá Ưu đãi
Chính sách bán hàng và dịch vụ
Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc
TP HCM: Số 226 Nguyễn Phúc Nguyên P9, Q3, TP HCM
Kinh doanh online HN
Kinh doanh online HCM
Kinh doanh KH đại lý,doanh nghiệp, dự án.
Hỗ trợ kỹ thuật
Thời gian:
Từ 8h-17h30 Thứ 2 đến Thứ 7
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Vỏ máy được làm từ nhôm die-cast kết hợp với kim loại tấm và nhựa, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các va đập mạnh.
Thiết bị được trang bị đèn trạng thái đa màu, giúp người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của máy như nguồn, hoạt động, trạng thái và các ứng dụng.
Máy đọc RFID Zebra FXP20 POS hỗ trợ nhiều loại kết nối như 10/100 BaseT Ethernet (RJ45) với POE, USB Client (USB Type B), và USB Host Port (Type A), giúp việc tích hợp với các hệ thống hiện có trở nên dễ dàng.
Thiết bị có 2 đầu vào và 3 đầu ra đa năng, được cách ly quang học, giúp tăng tính linh hoạt trong việc kết nối và sử dụng.
Máy có thể hoạt động với nguồn POE, POE+ hoặc +24V DC (UL Approved), với khả năng hoạt động từ 12V-48V DC. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và đơn giản hóa việc cài đặt.
Thiết bị hỗ trợ 2 hoặc 4 cổng mono-static, phù hợp với nhiều loại ăng-ten khác nhau, giúp tăng cường khả năng đọc và phạm vi quét.
Máy đọc RFID Zebra FXP20 POS có khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -4°F đến +131°F (-20°C đến +55°C) và nhiệt độ lưu trữ từ -40°F đến +158°F (-40°C đến +70°C), giúp nó phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hệ điều hành Linux giúp tăng cường tính ổn định và bảo mật cho thiết bị, đồng thời hỗ trợ nhiều ứng dụng của bên thứ ba, giúp mở rộng khả năng sử dụng.
Zebra FXP20 POS hỗ trợ nhiều dịch vụ mạng như DHCP, HTTPS, FTPS, SFTP, SSH, HTTP, FTP, SNMP và NTP, cùng với quản lý giao thức RM 1.0.1, giúp việc quản lý thiết bị trở nên dễ dàng và linh hoạt.
Thiết bị tuân thủ các giao thức EPCglobal UHF Class 1 Gen2 và ISO 18000-6C, cùng với tần số UHF toàn cầu từ 902 MHz đến 928 MHz và từ 865 MHz đến 868 MHz, giúp tăng cường khả năng đọc và phạm vi quét.
Công suất phát của thiết bị có thể điều chỉnh từ 10 dBm đến +31.5 dBm, với độ nhạy tối đa là -82 dBm, giúp cải thiện hiệu suất đọc và ghi dữ liệu.
Thiết bị hỗ trợ cập nhật firmware qua web và từ xa, giúp duy trì và nâng cấp dễ dàng.
Zebra cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như Service from the Start Advance Exchange On-Site System Support và RFID Design and Deployment Service, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và quản lý thiết bị.
Zebra FXP20 POS là một sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một giải pháp đọc RFID chất lượng cao, bền bỉ và hiệu quả. Với thiết kế nhỏ gọn, kết nối linh hoạt và tính năng bảo mật cao, thiết bị này chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
0/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn