Switch Aruba 2530 48G J9781A

SKU: J9781A

Thương hiệu: Aruba

14.500.000 đ

16.820.000 đ

(Tiết kiệm 14%)

Giá đã có VAT

. Gọi điện, chat Zalo nhận báo giá tốt nhất

Bảo hành: Trọn đời

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm

  • 48 cổng RJ-45 tự động cảm biến 10/100

  • 2 cổng Gigabit Ethernet SFP cố định (Tối thiểu 0 // Tối đa 2 SFP)

  • 2 cổng RJ-45 tự động cảm biến 10/100/1000

  • Bao gồm nguồn điện

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Cổng I/O và Khe cắm

48 cổng RJ-45 tự động cảm nhận 10/100 (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX); Duplex: half or full

2 cổng tự động cảm nhận 10/100/1000 (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: chỉ full

2 cổng tự động cảm nhận 10/100/1000 (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: chỉ full

1 cổng dual-personality (RJ-45 hoặc USB micro-B) serial console

Đặc Điểm Vật Lý

Kích thước: 17.40(r) x 9.70(s) x 1.75(c) in (44.2 x 24.64 x 4.45 cm) (1U height)

Trọng lượng: 6.3 lb (2.86 kg)

Bộ Nhớ và Bộ Xử Lý ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Kích thước bộ đệm gói tin: 1.5 MB được phân bổ động, 256 MB DDR3 DIMM
Lắp Đặt và Bảo Vệ Lắp đặt trong rack telco tiêu chuẩn EIA 19-inch hoặc tủ thiết bị (kit lắp đặt rack có sẵn); Lắp đặt ngang; Lắp đặt tường
Hiệu Suất

Độ trễ 100 Mb: < 6.6 µs (LIFO gói tin 64 byte)

Độ trễ 1000 Mb: < 2.2 µs (LIFO gói tin 64 byte)

Thông lượng: lên đến 13 Mpps (gói tin 64 byte)

Công suất định tuyến/switching: 17.6 Gbps

Kích thước bảng địa chỉ MAC: 16000 mục

Môi Trường

Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 113°F (0°C đến 45°C)

Độ ẩm tương đối hoạt động: 5% đến 95%, không ngưng tụ

Nhiệt độ lưu trữ: -40°F đến 158°F (-40°C đến 70°C)

Độ ẩm tương đối lưu trữ: 15% đến 95% @ 149°F (65°C), không ngưng tụ

Độ cao: lên đến 10,000 ft (3 km)

Âm thanh: Nguồn: 0 dB, Áp suất: 0 dB

Đặc Điểm Điện

Tần số: 50/60 Hz

Công suất tỏa nhiệt tối đa: 102 BTU/hr (107.61 kJ/hr)

Điện áp: 100 - 240 VAC, đánh giá

Công suất tối đa: 29.9 W

Công suất chờ: 17.1 W

Ghi chú: Công suất tối đa và công suất tỏa nhiệt tối đa là các số lý thuyết xấu nhất: các số lớn nhất được cung cấp để lập kế hoạch cho cơ sở hạ tầng với PoE đầy đủ (nếu được trang bị), lưu lượng 100%, tất cả các cổng đều được cắm vào, và tất cả các mô-đun đều được lắp đặt

An Toàn UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1
Khí Thải FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A
Quản Lý IMC - Intelligent Management Center; Giao diện dòng lệnh; Trình duyệt web; Menu cấu hình; Quản lý ngoại tuyến (RS-232C hoặc Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB, aruba switch default enable password, aruba switch configuration guide

Chính sách ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp, chuỗi cửa hàng

Miễn phí giao hàng tại HN và TP.HCM

Giá Ưu đãi

Chính sách bán hàng và dịch vụ

  • Ưu đãi chuỗi cửa hàng, siêu thị Chi tiết
  • Ưu đãi khách hàng doanh nghiệp cả FDI Chi tiết
  • Miễn phí giao hàng 10km tại HN,HCM Chi tiết
  • Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày đầu (*) Chi tiết
  • Mua online - giao hàng nhanh chóng (*) Chi tiết
  • Chất lượng sản phẩm chính hãng CO,CQ

Tân Phát - Trên 20 năm uy tín cung cấp các sản phẩm chính hãng và dịch vụ cho khách hàng toàn quốc

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Aruba 2530 48G J9781A

 Switch Aruba 2530 48 cổng RJ-45 là một giải pháp mạnh mẽ và đa dạng cho nhu cầu kết nối mạng đa dạng của doanh nghiệp. Với 48 cổng RJ-45 tự động nhận diện tốc độ 10/100, 2 cổng tự động nhận diện 10/100/1000, và 2 cổng SFP Gigabit Ethernet cố định, nó mang lại sự linh hoạt trong việc kết nối với nhiều loại thiết bị mạng khác nhau.

Đặc Điểm Kỹ Thuật:

  1. Cổng I/O và Khe cắm:

    • 48 cổng RJ-45 10/100 (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX) tự động nhận diện; Duplex: half hoặc full.
    • 2 cổng tự động nhận diện 10/100/1000 (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half hoặc full; 1000BASE-T: chỉ full.
    • 2 cổng SFP Gigabit Ethernet cố định.
    • 1 cổng dual-personality (RJ-45 hoặc USB micro-B) serial console.
  2. Đặc Điểm Vật Lý:

    • Kích thước: 17.40(r) x 9.70(s) x 1.75(c) inch (44.2 x 24.64 x 4.45 cm) (1U height).
    • Trọng lượng: 6.3 lb (2.86 kg).
  3. Bộ Nhớ và Bộ Xử Lý:

    • ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Kích thước bộ đệm gói tin: 1.5 MB được phân bổ động, 256 MB DDR3 DIMM.
  4. Lắp Đặt và Bảo Vệ:

    • Lắp đặt trong rack telco tiêu chuẩn EIA 19-inch hoặc tủ thiết bị (kit lắp đặt rack có sẵn); Lắp đặt ngang; Lắp đặt tường.
  5. Hiệu Suất:

    • Độ trễ 100 Mb: < 6.6 µs (LIFO gói tin 64 byte).
    • Độ trễ 1000 Mb: < 2.2 µs (LIFO gói tin 64 byte).
    • Thông lượng: lên đến 13 Mpps (gói tin 64 byte).
    • Công suất định tuyến/switching: 17.6 Gbps.
    • Kích thước bảng địa chỉ MAC: 16000 mục.
  6. Môi Trường:

    • Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 113°F (0°C đến 45°C).
    • Độ ẩm tương đối hoạt động: 5% đến 95%, không ngưng tụ.
    • Nhiệt độ lưu trữ: -40°F đến 158°F (-40°C đến 70°C).
    • Độ ẩm tương đối lưu trữ: 15% đến 95% @ 149°F (65°C), không ngưng tụ.
    • Độ cao: lên đến 10,000 ft (3 km).
  7. Đặc Điểm Điện:

    • Tần số: 50/60 Hz.
    • Công suất tỏa nhiệt tối đa: 102 BTU/hr (107.61 kJ/hr).
    • Điện áp: 100 - 240 VAC, đánh giá.
    • Công suất tối đa: 29.9 W.
    • Công suất chờ: 17.1 W.
  8. An Toàn và Khí Thải:

    • An toàn: UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1.
    • Khí thải: FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A.
  9. Quản Lý:

    • IMC - Intelligent Management Center; Giao diện dòng lệnh; Trình duyệt web; Menu cấu hình; Quản lý ngoại tuyến (RS-232C hoặc Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB.
Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5

  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Đánh giá
Quá tuyệt vời
Tên bạn
Email

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!